High stake la gi

WebGiải thích nghĩa của "high stakes". Cụm từ "high stakes" nghĩa là khi bạn đang cố gắng làm một việc gì đó chẳng hạn như chơi một trò chơi bài, bạn có nguy cơ mất rất nhiều tiền … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Stake

KIND OF STAKES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

WebAug 21, 2024 · Stake hay Staking là gì? Staking là quá trình giữ tiền trong ví tiền điện tử để hỗ trợ các hoạt động của mạng blockchain. Về cơ bản, nó bao gồm việc giữ tiền điện tử để nhận tiền thưởng. Trong hầu hết các trường hợp, … WebAug 21, 2024 · used lớn describe a situation that has a lot of risk and in which someone is likely khổng lồ either get or thua thảm an advantage, a lot of money, etc.: The company has made some high-stakes investments in an attempt to transform itself into lớn a multibr& empire. Xem thêm: Mã Sinh Viên Tiếng Anh Là Gì, Mã Số Sinh Viên ... nottingham kpmg office https://leesguysandgals.com

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

Websame high stakes. The excitement, the tension, the high stakes and low falls all make the game. [...] Sự phấn khích, căng thẳng, cổ phần cao và thấp thấp tất cả làm cho các trò … WebCụ thể, stake là hành động gửi tiền mã hóa vào một quỹ chung (có thể là một hợp đồng thông minh hoặc đơn giản là một tài khoản trên hệ thống blockchain) để được nhận lãi suất (tương tự như hình thức gửi tiết kiệm ngân hàng) và quyền lợi quyết định sự phát triển của chính blockchain đó (ví dụ như bình chọn ra các block validator/Block Producer – … WebSep 5, 2024 · Proof of Stake được tạo ra lần đầu tiên vào năm 2012 bởi hai nhà phát triển có tên là Scott Nadal và Sunny King. Vào thời điểm ra mắt, những người sáng lập lập luận rằng Bitcoin và mô hình Proof of Work của nó yêu cầu tương đương 150.000 đô la … how to shorten your essay

high-stakes - phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ Glosbe

Category:High-stakes là gì, nghĩa của từ stake trong tiếng ... - Calidas

Tags:High stake la gi

High stake la gi

Proof of Stake là gì? tìm hiểu chi tiết về thuật toán POS

WebJul 23, 2024 · Proof of Stake (PoS) là một cơ chế đồng thuận trọng mạng blockchain. PoS còn gọi là cơ chế bằng chứng cổ phần. Khác với cơ chế Proof of Work (PoW) khi mà các khối mới được tạo ra với các máy đào tiền ảo phức tạp và tốn kém, với PoS, các khối mới được giải mã và ... Webhigh-stakes adjective [ usually before noun ] uk us used to describe a situation that has a lot of risk and in which someone is likely to either get or lose an advantage, a lot of money, …

High stake la gi

Did you know?

WebAug 21, 2024 · used lớn describe a situation that has a lot of risk and in which someone is likely khổng lồ either get or thua thảm an advantage, a lot of money, etc.: The company … WebHIGH là token tiện ích và quản trị của Highstreet, các trường hợp sử dụng bao gồm: Highstreet bao gồm các thành phần chính sau đây hoạt động cùng nhau: Tính từ ngày 17 …

WebVí dụ về sử dụng Kind of stakes trong một câu và bản dịch của họ. The first thing you have to think about is the kind of stakes you will be playing. [...] Điều đầu tiên bạn cần phải xem xét là loại cổ phần bạn sẽ chơi và mục. [...] The initial … WebThere's a high stakes in the two possibilities of having a dishonest officer or an honest officer. Có 2 khả năng một là viên cảnh sát trung thực và thiếu trung thực. ted2024. …

Webstake stake ( stāk) noun 1. A piece of wood or metal pointed at one end for driving into the ground as a marker, fence pole, or tent peg. 2. a. A vertical post to which an offender is bound for execution by burning. b. Execution by burning. Used … WebPool of Stake (PSK) is a first of its kind, decentralized pool for Proof of Stake, the future of blockchain. Pool of Stake ( PSK) là một loại pool phân tán đầu tiên cho Bằng chứng cổ …

WebView vietnamese creative response.docx from ECN MICROECONO at Box Hill High School. Câu chuyện em sắp kể đây về 1 anh du học sinh tên là Nguyễn Quang Duy, anh sinh năm 2000 ở Hà Nội và hiện đang ... Also its involved interacting with external stake holder like active customers. document. 20. SS1 - Mod 1&2 - Quiz1&2 ...

Webhigh-stakes adjective [ usually before noun ] uk us used to describe a situation that has a lot of risk and in which someone is likely to either get or lose an advantage, a lot of money, … how to shorten your driver shafthttp://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/all/stake.html nottingham kurdish communityWebApr 1, 2024 · Staking là gì? Staking được hiểu đơn giản là việc khóa các đồng tiền mã hóa để nhận các phần thưởng. Trong nhiều trường hợp các bạn có thể tích luỹ đồng coin của … how to shorten your dress without sewingWebDisponibilités communiquées à titre indicatif, nous ne pouvons vous les garantir. Les prix de vente peuvent varier des prix en ligne et entre chaque magasin. nottingham l11 busWebFirst of all, if it's that high - stakes, probably won't even be able to get a boner. Đầu tiên, nếu đó là được ăn cả ngã về không, có thể không có sai lầm ngớ ngẩn thế đâu. The high … how to shorten year in excelWebCấu trúc từ. to be at stake. thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ. have a stake in the country. có quyền lợi nông thôn. put up stakes. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay … nottingham korean shopWebhigh-stakes Definitions and Synonyms. adjective always before noun. UK /ˈhaɪˌsteɪks/. DEFINITIONS 3. 1. a high - stakes activity or situation involves a lot of risk or serious … how to shorten your golf clubs